angling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæŋ.ɡliɳ/
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của angle.
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- the gentle craft
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "angling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)