Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.ɡliɳ/

Động từ

sửa

angling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của angle.

Danh từ

sửa

angling (đếm đượckhông đếm được, số nhiều anglings)

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
  1. Sự đi câu .

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa