Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc cạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
ka̰ʔjŋ
˨˩
ɣa̰wk
˩˧
ka̰n
˨˨
ɣawk
˧˥
kan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
kajŋ
˨˨
ɣawk
˩˩
ka̰jŋ
˨˨
ɣa̰wk
˩˧
ka̰jŋ
˨˨
Danh từ
sửa
góc cạnh
Những
khía
,
những
mặt
của
vật
gì.
Góc cạnh
của vấn đề.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
góc cạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)