anesthetize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.θə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
sửaanesthetize ngoại động từ /.θə.ˌtɑɪz/
Chia động từ
sửaanesthetize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "anesthetize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)