Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmɑɪz/

Động từ

sửa

anatomize /.ˌmɑɪz/

  1. Mổ xẻ, giải phẫu.
  2. Phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa