Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giải phẫu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
fəʔəw
˧˥
jaːj
˧˩˨
fəw
˧˩˨
jaːj
˨˩˦
fəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˩
fə̰w
˩˧
ɟaːj
˧˩
fəw
˧˩
ɟa̰ːʔj
˧˩
fə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
giải phẫu
Một
khoa
của
y học
chuyên
mổ xẻ
thi thể
để
nghiên cứu
hình
thái
,
tính chất
,
vị trí
và
mối
liên lạc
giữa
các
bộ phận
trong
cơ thể
.
Tham khảo
sửa
"
giải phẫu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)