Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anatomized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
anatomized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
anatomize
Chia động từ
sửa
anatomize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
anatomize
Phân từ
hiện tại
anatomizing
Phân từ
quá khứ
anatomized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
anatomize
anatomize
hoặc
anatomizest
¹
anatomizes
hoặc
anatomizeth
¹
anatomize
anatomize
anatomize
Quá khứ
anatomized
anatomized
hoặc
anatomizedst
¹
anatomized
anatomized
anatomized
anatomized
Tương lai
will
/
shall
²
anatomize
will/shall
anatomize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
anatomize
will/shall
anatomize
will/shall
anatomize
will/shall
anatomize
will/shall
anatomize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
anatomize
anatomize
hoặc
anatomizest
¹
anatomize
anatomize
anatomize
anatomize
Quá khứ
anatomized
anatomized
anatomized
anatomized
anatomized
anatomized
Tương lai
were
to
anatomize
hoặc
should
anatomize
were to
anatomize
hoặc should
anatomize
were to
anatomize
hoặc should
anatomize
were to
anatomize
hoặc should
anatomize
were to
anatomize
hoặc should
anatomize
were to
anatomize
hoặc should
anatomize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
anatomize
—
let’s
anatomize
anatomize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.