Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

amortise ngoại động từ

  1. Truyền lại, để lại (tài sản).
  2. Trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ).
    to amortize a debt — trả dần món nợ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa