amortise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaamortise ngoại động từ
- Truyền lại, để lại (tài sản).
- Trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ).
- to amortize a debt — trả dần món nợ
Chia động từ
sửaamortise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "amortise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)