Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈmeɪz/

Nội động từ sửa

amaze nội động từ /ə.ˈmeɪz/

  1. Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

amaze /ə.ˈmeɪz/

  1. (Thơ ca) (như) amazement.

Tham khảo sửa