amazement
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈmeɪz.mənt/
Danh từ sửa
amazement /ə.ˈmeɪz.mənt/
- Sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên.
- to stand transfixed with amazement — đứng sững ra vì kinh ngạc
- to be filed with amazement — hết sức kinh ngạc
Tham khảo sửa
- "amazement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)