amalgamated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ɡə.ˌmeɪ.təd/
Động từ
sửaamalgamated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của amalgamate
Chia động từ
sửaamalgamate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaamalgamated /.ɡə.ˌmeɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "amalgamated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)