Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
alum
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.ləm/
Danh từ
sửa
alum
/ˈæ.ləm/
Phèn
.
(
Định ngữ
) (thuộc)
phèn
có
phèn
.
alum
earth
— đất phèn
alum
works
— nhà máy phèn
Tham khảo
sửa
"
alum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)