algebra
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæl.dʒə.brə/
Hoa Kỳ | [ˈæl.dʒə.brə] |
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, hay tiếng Latinh Trung cổ, từ tiếng Ả Rập الجبر (al-jabr, “hội họp; bó lại những mảnh vỡ”), được sử dụng trong tựa sách quan trọng của al-Khwarizmi mang tên علم الجبر والمقابلة (ilm al-jabr wa’l-muqābala, “khoa học phục hồi và làm bằng với những gì tương ứng”).
Danh từSửa đổi
algebra (đếm được và không đếm được; số nhiều algebras)
- (Toán học; không đếm được) Đại số học.
- linear algebra — đại số tuyến tính
- (Toán học) Cấu trúc gồm một tập hợp yếu tố cùng với những phép tính và quy tắc định rõ các biểu thức nào bằng nhau.
- (Toán học; không đếm được) Môn học nghiên cứu về những câu trúc này.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tiếng Hà LanSửa đổi
Dạng bình thường | |
Số ít | algebra |
Số nhiều | algebra's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | algebraatje |
Số nhiều | algebraatjes |
Từ nguyênSửa đổi
Từ Tiếng Ả Rập al-jebr ("sự chữa")
Danh từSửa đổi
algebra gch (mạo từ de, số nhiều algebra's, giảm nhẹ algebraatje)
- đại số học: ngành toán học nghiên cứu một cách trừu tượng hệ thống số đếm và các phép tính giữa chúng, bao gồm cả một số chủ đề cao cấp như lý thuyết nhóm, lý thuyết vành, lý thuyết bất biến...