Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.ni.ɜː/

Tính từ sửa

linear /ˈlɪ.ni.ɜː/

  1. (Thuộc) Nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch.
  2. Dài, hẹp đều nét (như một đường kẻ).
  3. (Toán học) Tuyến tính.
    linear equation — phương trình tuyến tính
    linear algebra — đại số tuyến tính
  4. (Sinh học) (DNA) mạch thẳng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa