linear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɪ.ni.ɜː/
Tính từ
sửalinear /ˈlɪ.ni.ɜː/
- (Thuộc) Nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch.
- Dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ).
- (Toán học) Tuyến tính.
- linear equation — phương trình tuyến tính
- linear algebra — đại số tuyến tính
- (Sinh học) (DNA) mạch thẳng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "linear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)