Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phép tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɛp
˧˥
tïŋ
˧˥
fɛ̰p
˩˧
tḭ̈n
˩˧
fɛp
˧˥
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɛp
˩˩
tïŋ
˩˩
fɛ̰p
˩˧
tḭ̈ŋ
˩˧
Danh từ
Sửa đổi
phép tính
(
Toán học
)
Phương
pháp
thực tiễn
để
suy
ra
một
số
mới
từ
các
số
khác, theo một
quy tắc
nhất định
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
phép tính
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)