Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ailing

  1. Sự ốm đau, sự khó ở.

Động từ

sửa

ailing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ail.

Tính từ

sửa

ailing

  1. Ốm đau, khó ở.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa