Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈeɪ.ɫiɳ/

Danh từ sửa

ailing /ˈeɪ.ɫiɳ/

  1. Sự ốm đau, sự khó ở.

Động từ sửa

ailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

ailing /ˈeɪ.ɫiɳ/

  1. Ốm đau, khó ở.

Tham khảo sửa