Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ailing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
1.6
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈeɪ.lɪŋ/
Vần:
-eɪlɪŋ
Danh từ
sửa
ailing
Sự
ốm đau
, sự
khó ở
.
Động từ
sửa
ailing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
ail
.
Tính từ
sửa
ailing
Ốm đau, khó ở.
Tham khảo
sửa
"
ailing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Gilani
,
nilgai