Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˌfɛk.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

affectation /ˌæ.ˌfɛk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên.
  2. Sự giả vờ, sự giả bộ, sự làm ra vẻ.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì).
    all ships whatever their affectation — tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fɛk.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affectation
/a.fɛk.ta.sjɔ̃/
affectations
/a.fɛk.ta.sjɔ̃/
Số nhiều affectation
/a.fɛk.ta.sjɔ̃/
affectations
/a.fɛk.ta.sjɔ̃/

affectation gc /a.fɛk.ta.sjɔ̃/

  1. Sự sử dụng, sự dành.
    L’affectation d’une somme à une dépense déterminée — sự dành một món tiền vào một việc chi tiêu nhất định
  2. Sự cử, sự bổ dụng (vào một chức vụ... ); nơi được bổ dụng.
    Recevoir une affectation à Hanoi — được bổ dụng công tác ở Hà Nội
    Rejoindre son affectation — đến nhận việc ở nơi được bổ dụng
  3. Sự giả vờ, sự giả đò.
    Affectation de vertu — sự giả vờ đạo đức
    Affectation de piété — sự giả vờ sùng đạo
  4. Sự kiểu cách.
    Parler avec affectation — ăn nói kiểu cách
    Un style plein d’affectation — lời văn đầy kiểu cách
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thích, sự ưa thích.
  6. (Toán học) Sự cung cấp một giá trị cho một biến.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa