simplicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.pli.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
simplicité /sɛ̃.pli.si.te/ |
simplicité /sɛ̃.pli.si.te/ |
simplicité gc /sɛ̃.pli.si.te/
- Sự đơn giản.
- Mécanisme d’une grande simplicité — cơ chế hết sức đơn giản
- Sự giản dị, sự mộc mạc.
- Se vêtir avec simplicité — ăn mặc giản dị
- La simplicité des mœurs — phong tục thuần phát
- C’est une simplicité de parler ainsi — nói như thế là ngây thơ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "simplicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)