Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdʒʊr/

Ngoại động từ sửa

adjure ngoại động từ /ə.ˈdʒʊr/

  1. Bắt thề, bắt tuyên thệ.
  2. Khẩn nài, van nài.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa