adjured
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadjured
Chia động từ
sửaadjure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adjure | |||||
Phân từ hiện tại | adjuring | |||||
Phân từ quá khứ | adjured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjure | adjure hoặc adjurest¹ | adjures hoặc adjureth¹ | adjure | adjure | adjure |
Quá khứ | adjured | adjured hoặc adjuredst¹ | adjured | adjured | adjured | adjured |
Tương lai | will/shall² adjure | will/shall adjure hoặc wilt/shalt¹ adjure | will/shall adjure | will/shall adjure | will/shall adjure | will/shall adjure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjure | adjure hoặc adjurest¹ | adjure | adjure | adjure | adjure |
Quá khứ | adjured | adjured | adjured | adjured | adjured | adjured |
Tương lai | were to adjure hoặc should adjure | were to adjure hoặc should adjure | were to adjure hoặc should adjure | were to adjure hoặc should adjure | were to adjure hoặc should adjure | were to adjure hoặc should adjure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adjure | — | let’s adjure | adjure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.