addict
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdɪkt/
Danh từ
sửaaddict /ə.ˈdɪkt/
Ngoại động từ
sửaaddict ngoại động từ /ə.ˈdɪkt/
- Nghiện.
- to be much addicted to drink — nghiện rượu nặng
- Ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu).
- to addict one's mind to archaeology — ham mê khảo cổ
Chia động từ
sửaaddict
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to addict | |||||
Phân từ hiện tại | addicting | |||||
Phân từ quá khứ | addicted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | addict | addict hoặc addictest¹ | addicts hoặc addicteth¹ | addict | addict | addict |
Quá khứ | addicted | addicted hoặc addictedst¹ | addicted | addicted | addicted | addicted |
Tương lai | will/shall² addict | will/shall addict hoặc wilt/shalt¹ addict | will/shall addict | will/shall addict | will/shall addict | will/shall addict |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | addict | addict hoặc addictest¹ | addict | addict | addict | addict |
Quá khứ | addicted | addicted | addicted | addicted | addicted | addicted |
Tương lai | were to addict hoặc should addict | were to addict hoặc should addict | were to addict hoặc should addict | were to addict hoặc should addict | were to addict hoặc should addict | were to addict hoặc should addict |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | addict | — | let’s addict | addict | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "addict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)