Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkwɑɪ.ər/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

acquire ngoại động từ /ə.ˈkwɑɪ.ər/

  1. Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được.
    to acquire a good reputation — được tiếng tốt
    acquired characteristic — (sinh vật học) tính chất thu được
    an acquired taste — sở thích do quen mà có

Dịch

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa