Tiếng Pháp Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

  • IPA: /a.ke.ʁiʁ/

Ngoại động từ Sửa đổi

acquérir ngoại động từ /a.ke.ʁiʁ/

  1. Mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc.
    Acquérir un immeuble/une terre — tậu một bất động sản/một miếng đất
    Acquérir un droit — được một quyền, thủ đắc một quyền
  2. Thu được, đạt được.
    Acquérir de l’habileté — đạt được sự khéo léo
    "On veut acquérir de la gloire" (La Rochef.) — người ta muốn đạt được vinh quang
    Acquérir des connaissances — thu được kiến thức
  3. Nhiễm phải, mắc phải.
    Acquérir une habitude — nhiễm một thói quen
  4. Thu hút.
    Acquérir des amis — thu hút bạn bè
  5. Làm cho đạt được.
    Ses longs services lui ont acquis cette réputation — công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy

Chia động từ Sửa đổi

Đồng nghĩa Sửa đổi

Trái nghĩa Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi