Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aches

  1. Dạng số nhiều của ache.

Động từ

sửa

aches

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của ache

Chia động từ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aches 

  1. Dạng số nhiều của ache.

Tiếng Anh trung đại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ache (aching) +‎ -es (plural suffix).

Danh từ

sửa

aches

  1. Dạng số nhiều của ache (“aching”).

Từ nguyên

sửa

Từ ache (celery) +‎ -es (plural suffix).

Danh từ

sửa

aches

  1. Dạng số nhiều của ache (“celery”).