Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aching
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈeɪ.kɪŋ/
Vần:
-eɪkɪŋ
Động từ
sửa
aching
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
ache
.
Danh từ
sửa
aching
(
số nhiều
achings
)
Sự
đau đớn
(vật chất, tinh thần).
Từ đảo chữ
sửa
Changi
,
Chiang
,
I-ch'ang
,
Ichang
Tham khảo
sửa
"
aching
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)