Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkrɛ.də.təd/

Động từ

sửa

accredited

  1. Quá khứphân từ quá khứ của accredit

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

accredited /ə.ˈkrɛ.də.təd/

  1. Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn... ).
    an accredited ambassador — đại sứ đã trình quốc thư

Tham khảo

sửa