aborted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbɔr.təd/
Động từ
sửaaborted
Chia động từ
sửaabort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abort | |||||
Phân từ hiện tại | aborting | |||||
Phân từ quá khứ | aborted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abort | abort hoặc abortest¹ | aborts hoặc aborteth¹ | abort | abort | abort |
Quá khứ | aborted | aborted hoặc abortedst¹ | aborted | aborted | aborted | aborted |
Tương lai | will/shall² abort | will/shall abort hoặc wilt/shalt¹ abort | will/shall abort | will/shall abort | will/shall abort | will/shall abort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abort | abort hoặc abortest¹ | abort | abort | abort | abort |
Quá khứ | aborted | aborted | aborted | aborted | aborted | aborted |
Tương lai | were to abort hoặc should abort | were to abort hoặc should abort | were to abort hoặc should abort | were to abort hoặc should abort | were to abort hoặc should abort | were to abort hoặc should abort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abort | — | let’s abort | abort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaaborted /ə.ˈbɔr.təd/
- Bị sẩy (thai).
- (Sinh vật học) Không phát triển, thui.
Tham khảo
sửa- "aborted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)