Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Qashqai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Qashqai”
Thể loại này chứa 71 trang sau, trên tổng số 71 trang.
A
ad
adam
aḫşam
äkmäk
äl
alma
ana
äşşäğ
at
äts
atta
ay
B
bağa
bormaq
bórun
bülüt
C
çäp
çay
çeşm
çiçek
D
där
dävä
diz
dodaq
dóvşan
dűş
E
ev
eyağ
G
ġan
gärdän
ġaş
ġaz
ġèç
gecä
ġez
gharga
göl
go̮rbä
göz
ġulağ
ġulinc
gűn
gӓççi
I
it
ïz
K
kätab
M
meğreb
méyvä
N
näzär
O
ǒşağ
ots
P
pul
Q
quş
S
saç
sär
segher
seher
şir
şomal
su
süd
sümüğ
T
tela
torpaġ
tôz
U
üräğ
Y
yağ
yarpak
yel
yer
yumurta