Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

arpa

  1. lúa mạch.

Tiếng Konso

sửa

Danh từ

sửa

arpa

  1. Voi.

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

arpa

  1. lúa mạch.