Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

daş

  1. đá.

Tiếng Salar

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tiāĺ (đá). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ taş, tiếng Azerbaijan daş, tiếng Turkmen daş, tiếng Gagauz taş, tiếng Qashqai daş.

Danh từ

sửa

daş

  1. đá.
    Oğılqız yiriğı daşdın xıddı.
    Lòng trẻ thơ cứng như đá.