Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ad (số nhiều ads)

  1. (Thông tục) (viết tắt của advertisement).
    Ad blocker — Trình chặn quảng cáo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 578: attempt to call upvalue 'is_preview' (a nil value).

Danh từ

sửa