Bản mẫu:list:countries of Asia/ja

(các quốc gia châu Á) アジア(しょ)(こく) (Ajia no shokoku): アゼルバイジャン (Azerubaijan), アフガニスタン (Afuganisutan), アラブ(しゅ)(ちょう)(こく)(れん)(ぽう) (Arabu Shuchōkoku Renpō), アルメニア (Arumenia), イエメン (Iemen), イスラエル (Isuraeru), イラク (Iraku), イラン (Iran), インド (Indo), インドネシア (Indoneshia), ウズベキスタン (Uzubekisutan), エジプト (Ejiputo), オマーン (Omān), カザフスタン (Kazafusutan), カタール (Katāru), (かん)(こく) (Kankoku), カンボジア (Kanbojia), (きた)(ちょう)(せん) (Kita Chōsen), キルギス (Kirugisu), クウェート (Kuwēto), サウジアラビア (Sauji Arabia), ジョージア (Jōjia), シリア (Shiria), シンガポール (Shingapōru), スリランカ (Suri Ranka), タイ (Tai), タジキスタン (Tajikisutan), (ちゅう)(ごく) (Chūgoku), トルクメニスタン (Torukumenisutan), トルコ (Toruko), (にっ)(ぽん) (Nippon), ネパール (Nepāru), バーレーン (Bārēn), パキスタン (Pakisutan), バングラデシュ (Banguradeshu), (ひがし)ティモール (Higashi Timōru), フィリピン (Firipin), ブータン (Būtan), ブルネイ (Burunei), ベトナム (Betonamu), マレーシア (Marēshia), ミャンマー (Myanmā), モルディブ (Morudibu), モンゴル (Mongoru), ヨルダン (Yorudan), ラオス (Raosu), レバノン (Rebanon), ロシア (Roshia) (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Nhật)


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


This is a list of countries of Asia in the tiếng Nhật language.

Cách sử dụng:

* {{list:countries of Asia/ja}}