Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
furigana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Latinh
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Nhật
2.1
Danh từ
Chữ Latinh
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Nhật hỗn hợp
:
振
り
仮
名
Chữ
Hiragana
:
ふ
り
が
な
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
furigana
Cách
viết
các chữ cái
kana
của tiếng Nhật, bên cạnh các
kanji
(Hán tự) để giúp phát âm được các chữ kanji này.