Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giết mổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
giết
+
mổ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zət
˧˥
mo̰
˧˩˧
jə̰t
˩˧
mo
˧˩˨
jəːt
˧˥
mo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟət
˩˩
mo
˧˩
ɟə̰t
˩˧
mo̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
giết
mổ
Giết
gia súc
để
lấy
thịt
(
nói khái quát
)
.
Lò
giết mổ
.
Dây chuyền
giết mổ
.
Đồng nghĩa
sửa
giết thịt
làm thịt
Tham khảo
sửa
Giết mổ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam