Chữ Mani

sửa
 
𐫍 U+10ACD, 𐫍
MANICHAEAN LETTER HETH
𐫌
[U+10ACC]
Manichaean 𐫎
[U+10ACE]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

𐫍 (h)

  1. Heth: Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani, sau 𐫌⁩ và trước 𐫎.

Tiếng Bactria

sửa
Hy Lạp Χ χ
Mani 𐫍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫍 (kh)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư trung đại

sửa
Pahlavi khắc 𐭧 ()
Pazend 𐬵 (h)
Mani 𐫍
Pahlavi thi thiên 𐮇

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫍 (ḥ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại.
    𐫍𐫤𐭧𐭲 (t)nếu

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư trung đại Mani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫍 (h)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái tiếng Ba Tư trung đại Mani.
    𐫍𐫖giống, tương tự

Xem thêm

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

sửa
Duy Ngô Nhĩ cổ 𐽵
Bát Tư Ba
Brahmi 𑀳
Mani 𐫍
Syria ܚ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫍 (h)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sogdia

sửa
Sogdia 𐼶
Mani 𐫍
Syria ܚ
Sogdia cổ 𐼉 (x)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫍 (h)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia.

Xem thêm

sửa