𐫍
Chữ Mani
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửa𐫍 (h)
Tiếng Bactria
sửaHy Lạp | Χ χ |
---|---|
Mani | 𐫍 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫍 (kh)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại
sửaPahlavi khắc | 𐭧 (ḥ) |
---|---|
Pazend | 𐬵 (h) |
Mani | 𐫍 |
Pahlavi thi thiên | 𐮇 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫍 (ḥ)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại Mani
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [h]
Chữ cái
sửa𐫍 (h)
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
sửaDuy Ngô Nhĩ cổ | 𐽵 |
---|---|
Bát Tư Ba | ꡜ |
Brahmi | 𑀳 |
Mani | 𐫍 |
Syria | ܚ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫍 (h)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.
Xem thêm
sửaTiếng Sogdia
sửaSogdia | 𐼶 |
---|---|
Mani | 𐫍 |
Syria | ܚ |
Sogdia cổ | 𐼉 (x) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫍 (h)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia.