Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sogdia
1.1
Từ nguyên
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Sogdia
sửa
Từ nguyên
sửa
Không rõ, có thể là một từ mượn
Tiếng Hán
thượng cổ
紙
/*kjeʔ/.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: kʾɣδʾ
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kāγaδā/
Danh từ
sửa
𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰
Giấy
.