𐫉
Chữ Mani
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửa𐫉 (z)
Tiếng Bactria
sửaHy Lạp | Ζ ζ |
---|---|
Mani | 𐫉 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.
- 𐫀𐫉 ― az ― tôi
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại
sửaPahlavi khắc | 𐭦 (z) |
---|---|
Pazend | 𐬰 (z) |
Mani | 𐫉 |
Pahlavi thi thiên | 𐮆 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại.
- 𐫉𐫇𐫉𐫗 ― 𐭦𐭥𐭦𐭭 ― đồng bạc drahm
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
sửaDuy Ngô Nhĩ cổ | 𐽴 |
---|---|
Bát Tư Ba | ꡕ |
Brahmi | |
Mani | 𐫉 |
Syria | ܙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫉 (z)
Xem thêm
sửaTiếng Sogdia
sửaSogdia | 𐼵 |
---|---|
Mani | 𐫉 |
Syria | ܙ |
Sogdia cổ | 𐼈 (z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia.
- 𐫝𐫃𐫉 ― cyz ― con ếch