Chữ Mani
sửa
Chuyển tự
sửa
𐫉 (z)
- Zayin: Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani, sau 𐫈 và trước 𐫊.
Tiếng Bactria
sửa
Cách phát âm
sửa
Chữ cái
sửa
𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.
- 𐫀𐫉 ― az ― tôi
Xem thêm
sửa
- (Bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại) 𐫀, 𐫁, 𐫂, 𐫃, 𐫄, 𐫅, 𐫆, 𐫇, 𐫈, 𐫉, 𐫊, 𐫋, 𐫌, 𐫍, 𐫎, 𐫏, 𐫐, 𐫑, 𐫒, 𐫓, 𐫔, 𐫕, 𐫖, 𐫗, 𐫘, 𐫙, 𐫚, 𐫛, 𐫜, 𐫝, 𐫞, 𐫟, 𐫠, 𐫡, 𐫢, 𐫣, 𐫤
Tiếng Ba Tư trung đại
sửa
Pahlavi khắc
|
𐭦 (z)
|
Pazend
|
𐬰 (z)
|
Mani
|
𐫉
|
Pahlavi thi thiên
|
𐮆
|
Cách phát âm
sửa
Chữ cái
sửa
𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại.
- 𐫉𐫇𐫉𐫗 ― 𐭦𐭥𐭦𐭭 ― đồng bạc drahm
Xem thêm
sửa
- (Bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại) 𐫀, 𐫁, 𐫂, 𐫃, 𐫄, 𐫅, 𐫆, 𐫇, 𐫈, 𐫉, 𐫊, 𐫋, 𐫌, 𐫍, 𐫎, 𐫏, 𐫐, 𐫑, 𐫒, 𐫓, 𐫔, 𐫕, 𐫖, 𐫗, 𐫘, 𐫙, 𐫚, 𐫛, 𐫜, 𐫝, 𐫞, 𐫟, 𐫠, 𐫡, 𐫢, 𐫣, 𐫤
Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
sửa
Duy Ngô Nhĩ cổ
|
𐽴
|
Bát Tư Ba
|
ꡕ
|
Brahmi
|
|
Mani
|
𐫉
|
Syria
|
ܙ
|
Cách phát âm
sửa
Chữ cái
sửa
𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.
- 𐫈𐫉 ― 'wz ― nghệ nhân thủ công
Xem thêm
sửa
- (Bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ) 𐫀, 𐫁, 𐫂, 𐫃, 𐫄, 𐫅, 𐫆, 𐫇, 𐫈, 𐫉, 𐫊, 𐫋, 𐫌, 𐫍, 𐫎, 𐫏, 𐫐, 𐫑, 𐫒, 𐫓, 𐫔, 𐫕, 𐫖, 𐫗, 𐫘, 𐫙, 𐫚, 𐫛, 𐫜, 𐫝, 𐫞, 𐫟, 𐫠, 𐫡, 𐫢, 𐫣, 𐫤
Tiếng Sogdia
sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Sogd" lang="sog" style="font-family: 'Noto Sans Sogdian'; line-height: 1em; ">𐫉</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mani">𐫉</span>” bên trên.
Sogdia
|
𐼵
|
Mani
|
𐫉
|
Syria
|
ܙ
|
Sogdia cổ
|
𐼈 (z)
|
Cách phát âm
sửa
Chữ cái
sửa
𐫉 (z)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia.
- 𐫝𐫃𐫉 ― cyz ― con ếch
Xem thêm
sửa
- (Bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia) 𐫀, 𐫁, 𐫂, 𐫃, 𐫄, 𐫅, 𐫆, 𐫇, 𐫈, 𐫉, 𐫊, 𐫋, 𐫌, 𐫍, 𐫎, 𐫏, 𐫐, 𐫑, 𐫒, 𐫓, 𐫔, 𐫕, 𐫖, 𐫗, 𐫘, 𐫙, 𐫚, 𐫛, 𐫜, 𐫝, 𐫞, 𐫟, 𐫠, 𐫡, 𐫢, 𐫣, 𐫤