Chữ Mani

sửa
 
𐫐 U+10AD0, 𐫐
MANICHAEAN LETTER KAPH
𐫏
[U+10ACF]
Manichaean 𐫑
[U+10AD1]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

𐫐 (k)

  1. Kaph: Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani, sau 𐫏 và trước 𐫑.

Tiếng Bactria

sửa
Hy Lạp Κ κ
Mani 𐫐

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư trung đại

sửa
Pahlavi khắc 𐭪 (k)
Pazend 𐬐 (k)
Mani 𐫐
Pahlavi thi thiên 𐮉

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại.
    𐫐𐫓𐫤𐭪𐭫𐭲 (klt)(văn chương) làm, xây bởi

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư trung đại Mani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Ba Tư trung đại Mani.
    𐫁𐫓𐫐bʾlk'ngựa

Xem thêm

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

sửa
Duy Ngô Nhĩ cổ 𐽷
Bát Tư Ba
Brahmi 𑀓
Mani 𐫐
Syria ܟ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.
    𐫏𐫐𐫏𐽶𐽷𐽶số hai

Xem thêm

sửa

Tiếng Sogdia

sửa
Sogdia 𐼸
Mani 𐫐
Syria ܟ
Sogdia cổ 𐼋 (k)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Sogdia.
    𐫐𐼇𐫎𐼸𐼴𐽂chó

Xem thêm

sửa

Tiếng Tochari A

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Tochari A.
    𐫐𐫀𐫢𐫀𐫓kaśalcùng nhau

Xem thêm

sửa

Tiếng Tochari B

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

𐫐 (k)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Tochari B.

Xem thêm

sửa