𐫐
Chữ Mani
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửa𐫐 (k)
Tiếng Bactria
sửaHy Lạp | Κ κ |
---|---|
Mani | 𐫐 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại
sửaPahlavi khắc | 𐭪 (k) |
---|---|
Pazend | 𐬐 (k) |
Mani | 𐫐 |
Pahlavi thi thiên | 𐮉 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Ba Tư trung đại.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại Mani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Ba Tư trung đại Mani.
- 𐫁𐫓𐫐 ― bʾlk' ― ngựa
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
sửaDuy Ngô Nhĩ cổ | 𐽷 |
---|---|
Bát Tư Ba | ꡀ |
Brahmi | 𑀓 |
Mani | 𐫐 |
Syria | ܟ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
Xem thêm
sửaTiếng Sogdia
sửaSogdia | 𐼸 |
---|---|
Mani | 𐫐 |
Syria | ܟ |
Sogdia cổ | 𐼋 (k) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
Xem thêm
sửaTiếng Tochari A
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
Xem thêm
sửaTiếng Tochari B
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫐 (k)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Mani tiếng Tochari B.