Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿木林
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
mộc
lâm
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āmùlín
Danh từ
sửa
阿木林
Người
nhẹ dạ
cả tin
,
đồ
ngốc
, đồ
khờ
.
我
是
阿木林
的
人才
爱
上
你
— tôi là con
ngốc
mới
yêu
anh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
idiot
Tiếng Tây Ban Nha
:
idiota
gđc