Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

阿木林

  1. Người nhẹ dạ cả tin, đồ ngốc, đồ khờ.
    阿木林人才 — tôi là con ngốc mới yêu anh

Dịch sửa