Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɪ.di.ət/
  Hoa Kỳ

Danh từSửa đổi

idiot /ˈɪ.di.ət/

  1. Thằng ngốc.

Tham khảoSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Tính từSửa đổi

  Số ít Số nhiều
Giống đực idiot
/i.djɔ/
idiots
/i.djɔ/
Giống cái idiote
/i.djɔt/
idiotes
/i.djɔt/

idiot /i.djɔ/

  1. Ngu, ngốc, ngu ngốc.
    Un rire idiot — cái cười ngu ngốc
    Ce serait idiot de refuser — từ chối thì thật là ngốc

Danh từSửa đổi

  Số ít Số nhiều
Số ít idiote
/i.djɔt/
idiotes
/i.djɔt/
Số nhiều idiote
/i.djɔt/
idiotes
/i.djɔt/

idiot /i.djɔ/

  1. Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc.

Tham khảoSửa đổi