idiot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.di.ət/
Hoa Kỳ | [ˈɪ.di.ət] |
Danh từ
sửaidiot /ˈɪ.di.ət/
Tham khảo
sửa- "idiot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.djɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | idiot /i.djɔ/ |
idiots /i.djɔ/ |
Giống cái | idiote /i.djɔt/ |
idiotes /i.djɔt/ |
idiot /i.djɔ/
- Ngu, ngốc, ngu ngốc.
- Un rire idiot — cái cười ngu ngốc
- Ce serait idiot de refuser — từ chối thì thật là ngốc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | idiote /i.djɔt/ |
idiotes /i.djɔt/ |
Số nhiều | idiote /i.djɔt/ |
idiotes /i.djɔt/ |
idiot /i.djɔ/
Tham khảo
sửa- "idiot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)