Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.ʃən/

Danh từ sửa

injection /ɪn.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. Sự tiêm.
  2. Chất tiêm, thuốc tiêm.
  3. Mũi tiêm, phát tiêm.
  4. (Kỹ thuật) Sự phun.
  5. (Toán học) Đơn ánh, phép nội xạ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
injection
/ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/
injections
/ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/

injection gc /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/

  1. Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt.
    Injection de novocaïne — sự tiêm novocain
    Injection de ciment dans un ouvrage — sự phụt xi măng vào một công trình
  2. (Địa lý; địa chất) Sự tiêm nhập.

Tham khảo sửa