zhēn
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 偵.
- Bính âm Hán ngữ của 𠵧.
- Bính âm Hán ngữ của 嫃.
- Bính âm Hán ngữ của 寊.
- Bính âm Hán ngữ của 帪.
- Bính âm Hán ngữ của 挫.
- Bính âm Hán ngữ của 揁.
- Bính âm Hán ngữ của 搸.
- Bính âm Hán ngữ của 斟.
- Bính âm Hán ngữ của 栕.
- Bính âm Hán ngữ của 桭.
- Bính âm Hán ngữ của 椸.
- Bính âm Hán ngữ của 椹.
- Bính âm Hán ngữ của 楨.
- Bính âm Hán ngữ của 榛.
- Bính âm Hán ngữ của 樼.
- Bính âm Hán ngữ của 殝.
- Bính âm Hán ngữ của 湜.
- Bính âm Hán ngữ của 湞.
- Bính âm Hán ngữ của 溱.
- Bính âm Hán ngữ của 滇.
- Bính âm Hán ngữ của 潧.
- Bính âm Hán ngữ của 澵.
- Bính âm Hán ngữ của 獉.
- Bính âm Hán ngữ của 珍, 珎.
- Bính âm Hán ngữ của 甄.
- Bính âm Hán ngữ của 眞.
- Bính âm Hán ngữ của 砧.
- Bính âm Hán ngữ của 碪.
- Bính âm Hán ngữ của 磌.
- Bính âm Hán ngữ của 禎.
- Bính âm Hán ngữ của 禛.
- Bính âm Hán ngữ của 稸.
- Bính âm Hán ngữ của 箴.
- Bính âm Hán ngữ của 籈.
- Bính âm Hán ngữ của 縝.
- Bính âm Hán ngữ của 胗.
- Bính âm Hán ngữ của 臻.
- Bính âm Hán ngữ của 葲.
- Bính âm Hán ngữ của 蒖.
- Bính âm Hán ngữ của 蒧.
- Bính âm Hán ngữ của 蓁.
- Bính âm Hán ngữ của 薽.
- Bính âm Hán ngữ của 袓.
- Bính âm Hán ngữ của 貞.
- Bính âm Hán ngữ của 趀.
- Bính âm Hán ngữ của 轃.
- Bính âm Hán ngữ của 遉.
- Bính âm Hán ngữ của 酙.
- Bính âm Hán ngữ của 針.
- Bính âm Hán ngữ của 鉁.
- Bính âm Hán ngữ của 錱.
- Bính âm Hán ngữ của 鍌.
- Bính âm Hán ngữ của 鍼.
- Bính âm Hán ngữ của 鎭, 鎮.
- Bính âm Hán ngữ của 鐚.
- Bính âm Hán ngữ của 靕.
- Bính âm Hán ngữ của 駗.
- Bính âm Hán ngữ của 鱵.
- Bính âm Hán ngữ của 鷃.
- Bính âm Hán ngữ của 鷋.
- Bính âm Hán ngữ của 鼍.
- Bính âm Hán ngữ của 鼏.