糸
(Đổi hướng từ ⽷)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糸 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Biến thể sửa
Phồn thể | 絲 |
---|---|
Shinjitai | 糸 |
Giản thể | 丝 |
Tiếng Nhật | 糸 |
---|---|
Giản thể | 糸 |
Phồn thể | 糸 |
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
糸
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 糸 – xem 絲. (Ký tự này, 糸, là dạng a variant của 絲). |
Xem thêm sửa
giản. và phồn. |
糸 |
---|
Tham khảo sửa
- Từ 糸 trên trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm sửa
糸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |