糸
(Đổi hướng từ ⽷)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糸 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): mik6
- Khách Gia (Sixian, PFS): mi̍t
- Ngô
- (Northern): 8miq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄧˋ
- Tongyong Pinyin: mì
- Wade–Giles: mi4
- Yale: mì
- Gwoyeu Romatzyh: mih
- Palladius: ми (mi)
- IPA Hán học (ghi chú): /mi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: mik6
- Yale: mihk
- Cantonese Pinyin: mik9
- Guangdong Romanization: mig6
- Sinological IPA (key): /mɪk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: mi̍t
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: mid
- Bính âm tiếng Khách Gia: mid6
- IPA Hán học : /mit̚⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Ngô
Biến thể
sửaPhồn thể | 絲 |
---|---|
Shinjitai | 糸 |
Giản thể | 丝 |
Tiếng Nhật | 糸 |
---|---|
Giản thể | 糸 |
Phồn thể | 糸 |
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa糸
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Xem thêm
sửagiản. và phồn. |
糸 |
---|
Tham khảo
sửa- Từ 糸 trên trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa糸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |