Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7CF8, 糸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CF8

[U+7CF7]
CJK Unified Ideographs
[U+7CF9]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Biến thể sửa

Phồn thể
Shinjitai
Giản thể
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Chỉ tấm lụa mỏng.
  2. Một đơn vị đo chiều dài, bằng chiều rộng của năm sợi tơ song song.

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này, , là dạng a variant của ).

Xem thêm sửa

giản.phồn.

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

mịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.