颯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
颯 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 風 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+98AF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
颯
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
颯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːp˧˥ ɓṳŋ˨˩ | ta̰ːp˩˧ ɓuŋ˧˧ | taːp˧˥ ɓuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːp˩˩ ɓuŋ˧˧ | ta̰ːp˩˧ ɓuŋ˧˧ |