jì
Tiếng Việt trung cổ
sửaCách phát âm
sửaĐại từ
sửajì
- Dạng viết khác của gì, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes.
Tham khảo
sửa- “jì”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 伎.
- Bính âm Hán ngữ của 兾.
- Bính âm Hán ngữ của 冀.
- Bính âm Hán ngữ của 劑 / 剂, 剤.
- Bính âm Hán ngữ của 勣 / 𪟝.
- Bính âm Hán ngữ của 嚌 / 哜.
- Bính âm Hán ngữ của 坖.
- Bính âm Hán ngữ của 垍.
- Bính âm Hán ngữ của 塈.
- Bính âm Hán ngữ của 妓.
- Bính âm Hán ngữ của 季.
- Bính âm Hán ngữ của 寂.
- Bính âm Hán ngữ của 寄.
- Bính âm Hán ngữ của 彐.
- Bính âm Hán ngữ của 彑.
- Bính âm Hán ngữ của 忌.
- Bính âm Hán ngữ của 悸.
- Bính âm Hán ngữ của 惎.
- Bính âm Hán ngữ của 懻.
- Bính âm Hán ngữ của 技.
- Bính âm Hán ngữ của 旡.
- Bính âm Hán ngữ của 既, 旣.
- Bính âm Hán ngữ của 暨, 曁.
- Bính âm Hán ngữ của 梞.
- Bính âm Hán ngữ của 檕.
- Bính âm Hán ngữ của 檵.
- Bính âm Hán ngữ của 櫭.
- Bính âm Hán ngữ của 洎.
- Bính âm Hán ngữ của 漈.
- Bính âm Hán ngữ của 濟 / 济, 済.
- Bính âm Hán ngữ của 瀱.
- Bính âm Hán ngữ của 璾 / 𫞦.
- Bính âm Hán ngữ của 疵.
- Bính âm Hán ngữ của 痵.
- Bính âm Hán ngữ của 癠 / 𰣬.
- Bính âm Hán ngữ của 祭.
- Bính âm Hán ngữ của 禨 / 𥘌.
- Bính âm Hán ngữ của 稷.
- Bính âm Hán ngữ của 穄.
- Bính âm Hán ngữ của 穊.
- Bính âm Hán ngữ của 穧 / 𰨦.
- Bính âm Hán ngữ của 系.
- Bính âm Hán ngữ của 紀 / 纪.
- Bính âm Hán ngữ của 結 / 结.
- Bính âm Hán ngữ của 繫 / 系.
- Bính âm Hán ngữ của 繼 / 继, 継.
- Bính âm Hán ngữ của 績 / 绩.
- Bính âm Hán ngữ của 罽.
- Bính âm Hán ngữ của 肌.
- Bính âm Hán ngữ của 臮.
- Bính âm Hán ngữ của 芰.
- Bính âm Hán ngữ của 茍.
- Bính âm Hán ngữ của 茤.
- Bính âm Hán ngữ của 葪.
- Bính âm Hán ngữ của 蔇.
- Bính âm Hán ngữ của 薊 / 蓟.
- Bính âm Hán ngữ của 蘎.
- Bính âm Hán ngữ của 蘮.
- Bính âm Hán ngữ của 蘻.
- Bính âm Hán ngữ của 裚.
- Bính âm Hán ngữ của 褀.
- Bính âm Hán ngữ của 覬 / 觊.
- Bính âm Hán ngữ của 計 / 计.
- Bính âm Hán ngữ của 訐 / 讦.
- Bính âm Hán ngữ của 記 / 记.
- Bính âm Hán ngữ của 誋 / 𫍪.
- Bính âm Hán ngữ của 跽.
- Bính âm Hán ngữ của 際 / 际.
- Bính âm Hán ngữ của 霽 / 霁.
- Bính âm Hán ngữ của 驥 / 骥.
- Bính âm Hán ngữ của 髻.
- Bính âm Hán ngữ của 鬾.
- Bính âm Hán ngữ của 魝 / 𬶀.
- Bính âm Hán ngữ của 鮆 / 𫚖.
- Bính âm Hán ngữ của 鯚 / 𱇺.
- Bính âm Hán ngữ của 鯽 / 鲫.
- Bính âm Hán ngữ của 鰶 / 𬶭.
- Bính âm Hán ngữ của 鱀 / 𬶨.
- Bính âm Hán ngữ của 鱭 / 鲚.
- Bính âm Hán ngữ của 鵋 / 𱉽.
- Bính âm Hán ngữ của 齌 / 𱌗.
- Bính âm Hán ngữ của 齏 / 齑.
- Bính âm Hán ngữ của 㑧.
- Bính âm Hán ngữ của 㒫.
- Bính âm Hán ngữ của 徛.