jì
Tiếng Việt trung cổ
sửaCách phát âm
sửaPhát âm giống như gì.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ji̤˨˩ | ji˧˧ | ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ji˧˧ |
Đại từ
sửajì
- Dạng viết khác của gì, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes.
Tham khảo
sửa- “jì”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 伎.
- Bính âm Hán ngữ của 兾.
- Bính âm Hán ngữ của 冀.
- Bính âm Hán ngữ của 劑, 剤.
- Bính âm Hán ngữ của 勣.
- Bính âm Hán ngữ của 嚌.
- Bính âm Hán ngữ của 坖.
- Bính âm Hán ngữ của 垍.
- Bính âm Hán ngữ của 塈.
- Bính âm Hán ngữ của 妓.
- Bính âm Hán ngữ của 季.
- Bính âm Hán ngữ của 寂.
- Bính âm Hán ngữ của 寄.
- Bính âm Hán ngữ của 彐.
- Bính âm Hán ngữ của 彑.
- Bính âm Hán ngữ của 忌.
- Bính âm Hán ngữ của 悸.
- Bính âm Hán ngữ của 惎.
- Bính âm Hán ngữ của 懻.
- Bính âm Hán ngữ của 技.
- Bính âm Hán ngữ của 旡.
- Bính âm Hán ngữ của 既, 旣.
- Bính âm Hán ngữ của 暨, 曁.
- Bính âm Hán ngữ của 梞.
- Bính âm Hán ngữ của 檕.
- Bính âm Hán ngữ của 檵.
- Bính âm Hán ngữ của 櫭.
- Bính âm Hán ngữ của 洎.
- Bính âm Hán ngữ của 漈.
- Bính âm Hán ngữ của 濟, 済.
- Bính âm Hán ngữ của 瀱.
- Bính âm Hán ngữ của 璾.
- Bính âm Hán ngữ của 疵.
- Bính âm Hán ngữ của 痵.
- Bính âm Hán ngữ của 癠.
- Bính âm Hán ngữ của 祭.
- Bính âm Hán ngữ của 禨.
- Bính âm Hán ngữ của 稷.
- Bính âm Hán ngữ của 穄.
- Bính âm Hán ngữ của 穊.
- Bính âm Hán ngữ của 穧.
- Bính âm Hán ngữ của 系.
- Bính âm Hán ngữ của 紀.
- Bính âm Hán ngữ của 結.
- Bính âm Hán ngữ của 繫.
- Bính âm Hán ngữ của 繼, 継.
- Bính âm Hán ngữ của 績.
- Bính âm Hán ngữ của 罽.
- Bính âm Hán ngữ của 肌.
- Bính âm Hán ngữ của 臮.
- Bính âm Hán ngữ của 芰.
- Bính âm Hán ngữ của 茍.
- Bính âm Hán ngữ của 茤.
- Bính âm Hán ngữ của 葪.
- Bính âm Hán ngữ của 蔇.
- Bính âm Hán ngữ của 薊.
- Bính âm Hán ngữ của 蘎.
- Bính âm Hán ngữ của 蘮.
- Bính âm Hán ngữ của 蘻.
- Bính âm Hán ngữ của 裚.
- Bính âm Hán ngữ của 褀.
- Bính âm Hán ngữ của 覬.
- Bính âm Hán ngữ của 計.
- Bính âm Hán ngữ của 訐.
- Bính âm Hán ngữ của 記.
- Bính âm Hán ngữ của 誋.
- Bính âm Hán ngữ của 跽.
- Bính âm Hán ngữ của 際.
- Bính âm Hán ngữ của 霽.
- Bính âm Hán ngữ của 驥.
- Bính âm Hán ngữ của 髻.
- Bính âm Hán ngữ của 鬾.
- Bính âm Hán ngữ của 魝.
- Bính âm Hán ngữ của 鮆.
- Bính âm Hán ngữ của 鯚.
- Bính âm Hán ngữ của 鯽.
- Bính âm Hán ngữ của 鰶.
- Bính âm Hán ngữ của 鱀.
- Bính âm Hán ngữ của 鱭.
- Bính âm Hán ngữ của 鵋.
- Bính âm Hán ngữ của 齌.
- Bính âm Hán ngữ của 齏.
- Bính âm Hán ngữ của 㑧.
- Bính âm Hán ngữ của 㒫.
- Bính âm Hán ngữ của 徛.