Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡoʊl/
Hoa Kỳ
[ˈɡoʊl]
Danh từ
sửa
goal
/ˈɡoʊl/
(
Thể dục, thể thao
)
Khung thành
gồm
.
to keep the
goal
— giữ gôn
(
Thể dục, thể thao
)
Bàn
thắng
,
điểm
.
to kick a
goal
— sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
Đích
;
mục đích
,
mục tiêu
.
to reach that
goal
— để đạt mục đích ấy
Tham khảo
sửa
"
goal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
goal
/ɡɔl/
goals
/ɡɔl/
goal
gđ
/ɡɔl/
(
Thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ
)
Thủ thành
,
thủ môn
.
Tham khảo
sửa
"
goal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)