Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
pi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Ca Tua
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Việt
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
4.3
Tham khảo
5
Tiếng Tày
5.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑɪ/
Danh từ
sửa
pi
/ˈpɑɪ/
(
Toán học
)
Pi
.
(
Ngôn ngữ nhà trường
)
,
(
từ lóng
)
Ngoan đạo
.
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ca Tua
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pi/
Số từ
sửa
pi
ba
.
Tham khảo
sửa
Smith, Kenneth D. (1970)
Vietnam word list (revised): Kơtua
. SIL International.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pi
/pi/
pi
/pi/
pi
gđ
/pi/
(
Ngôn ngữ học
)
Toán học
pi
(chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính).
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
pi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
pi
˧˧
pi
˧˥
pi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
pi
˧˥
pi
˧˥˧
Danh từ
sửa
pi
Tỉ số
giữa
chu vi
và
đường kính
của
đường tròn
.
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
pi
năm
(quãng thời gian).