Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kêu nài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kew
˧˧
na̤ːj
˨˩
kew
˧˥
naːj
˧˧
kew
˧˧
naːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kew
˧˥
naːj
˧˧
kew
˧˥˧
naːj
˧˧
Động từ
sửa
kêu nài
Xin
,
nài
bằng
những
lời nói
đi
nói
lại nhiều
lần
.
Kêu nài
mãi nhưng cũng chẳng được gì.
Tham khảo
sửa
"
kêu nài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)