恨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
恨 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 心 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6068 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: hèn (hen4)
- Phiên âm Hán-Việt: hận
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
恨
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
恨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤n˨˩ zə̰ʔn˨˩ hə̰ʔn˨˩ hə̤ːn˨˩ | haŋ˧˧ jə̰ŋ˨˨ hə̰ŋ˨˨ həːŋ˧˧ | haŋ˨˩ jəŋ˨˩˨ həŋ˨˩˨ həːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
han˧˧ ɟən˨˨ hən˨˨ həːn˧˧ | han˧˧ ɟə̰n˨˨ hə̰n˨˨ həːn˧˧ |