Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
道士
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
siʔi
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ʂi
˧˩˨
ɗaːw
˨˩˨
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
ʂḭ
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ʂi
˧˩
ɗa̰ːw
˨˨
ʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
đạo sĩ
Người tu hành theo
Đạo giáo
, người tu
tiên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Taoist priest
;
Taoist monk
Tiếng Trung Quốc
:
道士
Tham khảo
sửa
Đạo sĩ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam