Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哎哟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thán từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiyō
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哎
+
哟
.
Thán từ
sửa
哎哟
(thán từ tỏ ý
ngạc nhiên
,
đau khổ
,
tiếc nuối
...)
ôi
,
ôi chao
, ối trời ơi,
ấy chết
...
哎哟
,
太
晚
了
我
要
回
家
呢
- ấy chết đã muộn rồi, tôi phải về đây
哎哟
!
好
痛
苦
的
我
- ôi! đau khổ quá
哎哟
!
我
忘
了
做
作
业
- thôi chết! mình quên chưa làm bài tập